0987 556 423
Giá bán: | 270,000 VNĐ |
Bảo hành: | 12 Tháng |
Kho: | Còn hàng |
Switch Palanet 8 port SW804 chính hãng giá rẻ tốc độ 10/100 mpx chạy ổn định , độ bền cao , thích hợp với gia đình , văn phòng công ty.
Chi tiết sản phẩm :
Switch PLANET SW-804 8-Port 10/100Mbps , với tính năng ổn định , độ bền cao rất thích hợp cho gia đình , văn phòng công ty nhỏ sử dụng số port không nhiều lắm .
Bộ chuyển mạch Fast Ethernet SW-804 dễ sử dụng, giá cả hợp lý, cho phép hoạt động với độ tin cậy cao. SW-805 có khả năng làm cầu nối giữa mạng Ethernet với Fast Ethernet. Vì lý do đó, sản phẩm switch SW-805 của PLANET sẽ sớm sử dụng như một phần quan trọng trong các mô hình mạng ngày nay.
Với khả năng truyền dữ liệu linh hoạt, 8 cổng tốc độ 10/100Mbps thích hợp sử dụng làm thiết bị chuyển mạch cho mạng gia đình cũng như văn phòng nhỏ.
Mô hình ứng dụng
Home Use / SOHO Switch
Với 8 cổng tốc độ 10/100Mbps, SW-804 mang đến giải pháp tiết kiệm, có hiệu quả cao cho mô hình mạng gia đình và văn phòng nhỏ. Trong nhiều ứng dụng, các chức năng nâng cao của SW-804 sẽ bỏ qua một số giao thức của mạng Ethernet.
Đặc tính kỹ thuật
-
8 cổng tốc độ 10/100Mbps.
-
Làm việc với các chuẩn IEEE 802.3 10Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX.
-
Chức năng điều khiển dòng IEEE 802.3x cho hoạt động ở chế độ full duplex và Backpressure cho hoạt động ở chế độ half duplex.
-
Chuyển mạch Store-and-Forward.
-
Hỗ trợ bảng địa chỉ MAC 1K.
-
Hỗ trợ điều khiển gói dữ liệu lên tới 1552bytes.
-
Tự động nhận biết và nhớ địa chỉ nguồn.
-
Hỗ trợ chức năng Auto MDI / MDI-X.
-
Chế độ Full / Half-Duplex trên từng cổng.
-
Hệ thống chỉ thị LED cho phép phân tích và quản lý dã dàng.
-
FCC Class B, CE.
Thông số kỹ thuật :
Model |
SW-804 |
Hardware Specification |
|
Network Connector |
8-Port RJ-45 for 10/100Base-TX |
Switch Throughput |
1.19Mpps |
Switch Fabric |
1.6Gbps |
MAC Address |
1K MAC address table with Auto learning function |
Shared Buffer |
768K |
Power Requirement |
9V DC, 700mA |
Operating Environment |
0~50 Degree C, 5%~95% RH |
Storage Environment |
-20~70 Degree C, 5%~95% RH |
Dimension (W x D x H) |
184 × 110 × 30 mm |
Switch Specification |
|
Switch Architecture |
Store-and-Forward |
Flow Control |
IEEE 802.3x full duplex operating and flow control |
Standard Compliance |
|
Network Standard |
IEEE 802.3 10Base-T |
IEEE 802.3u 100Base-TX |
|
IEEE 802.3x Flow Control and Back pressure |
|
EMI |
FCC Class B, CE |
Thông tin khác